denpietrau
Chuyên gia chăn Dê, diệt Cu-lét
Toàn bộ các topic của các năm trước được di chuyển về Box Tư liệu đội bóng FCBVN. Từ mùa 2012, đội bóng sẽ chi tiết về các thống kê mỗi trận tại topic này.
KẾT QUẢ THI ĐẤU
[an]
02||||||
03|31/1|MIC|FC Sư phạm|13-5||
04|8/2|MIC|FC SV Công Đoàn|15-3||
05|15/2|MIC|Hà Nội Blaugrana|7-8||
06|22/2|MIC|FC 18|5-9||
07|29/2|K-Sport|FC SuperLV|4-0||
TOP GOAL
02|Điệp_Romy|10|
03|Zikzak|98|1|
04|PP_black|1|
05|Dothonam|8|
06|LeeBuynhMjnh|6|
07|vongocduc89|9|3|
08|Le_o|15|4|
09|Day_xe|-|
10|Johan14|-|
11|ilovebar|-|
12|chichlada|-|
13|ptnam711|-|2|
14|denpietrau|-|
15|No_10|-|
TOP ASSIST
02|Điệp_Romy|10|
03|Zikzak|98|
04|PP_black|1|
05|Dothonam|8|1|
06|LeeBuynhMjnh|6|1|
07|vongocduc89|9|2|
08|Le_o|15|2|
09|Day_xe|-|
10|Johan14|-|
11|ilovebar|-|
12|chichlada|-|
13|ptnam711|-|
14|denpietrau|-|1|
15|No_10|-|
KẾT QUẢ THI ĐẤU
[an]
STT
|
Ngày
|
Sân
|
Đối thủ
|
Tỉ số
|
Ghi bàn
|
Kiến tạo
01|4/1|MIC|Hà Nội Blaugrana|2-2||02||||||
03|31/1|MIC|FC Sư phạm|13-5||
04|8/2|MIC|FC SV Công Đoàn|15-3||
05|15/2|MIC|Hà Nội Blaugrana|7-8||
06|22/2|MIC|FC 18|5-9||
07|29/2|K-Sport|FC SuperLV|4-0||
[/an]- Mỗi trận tổ chức thi đấu, tính 1 điểm.
- Kết quả thi đấu hòa, tính 2 điểm.
- Kết quả thi đấu thắng, tính 4 điểm.
- Kết quả thi đấu trận nội chiến, tính lần lượt cho đội vô địch và thứ hai là 8 điểm, 4 điểm.
TOP GOAL
Hạng
|
Tên cầu thủ
|
Số áo
|
Bàn thắng
01|Alone_huynh|88|02|Điệp_Romy|10|
03|Zikzak|98|1|
04|PP_black|1|
05|Dothonam|8|
06|LeeBuynhMjnh|6|
07|vongocduc89|9|3|
08|Le_o|15|4|
09|Day_xe|-|
10|Johan14|-|
11|ilovebar|-|
12|chichlada|-|
13|ptnam711|-|2|
14|denpietrau|-|
15|No_10|-|
TOP ASSIST
Hạng
|
Tên cầu thủ
|
Số áo
|
Kiến tạo
01|Alone_huynh|88|1|02|Điệp_Romy|10|
03|Zikzak|98|
04|PP_black|1|
05|Dothonam|8|1|
06|LeeBuynhMjnh|6|1|
07|vongocduc89|9|2|
08|Le_o|15|2|
09|Day_xe|-|
10|Johan14|-|
11|ilovebar|-|
12|chichlada|-|
13|ptnam711|-|
14|denpietrau|-|1|
15|No_10|-|